Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thu phân

Academic
Friendly

Từ "thu phân" trong tiếng Việt có nghĩathời điểm trong năm khi mặt trời nằmvị trí ngày đêm độ dài bằng nhau. Điều này thường xảy ra vào khoảng ngày 23 tháng 9 dương lịch. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học nông nghiệp, đặc biệt để chỉ thời điểm chuyển giao giữa mùa mùa thu.

Cách sử dụng từ "thu phân":
  1. Trong ngữ cảnh thiên văn học:

    • dụ: "Thu phân thời điểm ban ngày ban đêm dài bằng nhau."
    • Nâng cao: "Tại thu phân, ánh sáng mặt trời chiếu thẳng vào xích đạo, tạo ra sự cân bằng giữa ngày đêm."
  2. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • dụ: "Nông dân thường theo dõi thu phân để biết thời điểm nào là thích hợp để thu hoạch mùa màng."
    • Nâng cao: "Vào thời điểm thu phân, thời tiết bắt đầu mát mẻ, thích hợp cho việc trồng các loại cây vụ đông."
Phân biệt các biến thể:
  • Thu: Chỉ mùa thu, một trong bốn mùa trong năm.
  • Phân: Có nghĩaphân chia, phân tách.
Từ gần giống:
  • Xuân phân: Thời điểm tương ứng trong mùa xuân, khoảng ngày 20 tháng 3, khi ngày đêm cũng dài bằng nhau.
  • Hạ chí: Thời điểm giữa mùa , thường vào khoảng ngày 21 tháng 6.
Từ đồng nghĩa:
  • Điểm phân: Cũng có thể dùng để chỉ các thời điểm ngày đêm bằng nhau, mặc dù ít phổ biến hơn.
Liên quan:
  • Thiên văn học: lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến "thu phân" liên quan đến sự chuyển động của các thiên thể.
  • Nông nghiệp: Nông dân thường theo dõi các hiện tượng thiên nhiên như thu phân để lên kế hoạch trồng trọt thu hoạch.
Kết luận:

Từ "thu phân" không chỉ một thuật ngữ thiên văn còn mang ý nghĩa văn hóa, liên quan đến các hoạt động của con người, đặc biệt trong nông nghiệp.

  1. (thiên) d. Thời gian về mùa thu Mặt trời quay biểu kiến trong mặt phẳng xích đạo, ngày dài bằng đêm giữa hai cực tuyến của Qủa đất: Theo dương lịch, thu phân ngày 23 tháng Chín.

Words Containing "thu phân"

Comments and discussion on the word "thu phân"